Từ "vôi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "vôi".
Định nghĩa:
Vôi (danh từ): Là chất màu trắng, có công thức hóa học là oxit canxi (CaO), được nung từ đá vôi (CaCO3). Vôi được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
Vôi trong xây dựng:
Vôi trong nông nghiệp:
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Vôi sống: Là vôi chưa được xử lý (CaO) và có tính ăn mòn cao.
Vôi tôi: Là vôi đã được hòa tan trong nước (Ca(OH)2), thường sử dụng trong xây dựng.
Đá vôi: Là loại đá chứa nhiều canxi cacbonat, là nguyên liệu để sản xuất vôi.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Xi măng: Là chất liên kết khác, thường được sử dụng trong xây dựng.
Chất phụ gia: Là các chất khác được thêm vào để cải thiện tính chất của vôi hoặc xi măng.
Một số từ liên quan:
Một số cụm từ thông dụng: