Characters remaining: 500/500
Translation

vôi

Academic
Friendly

Từ "vôi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "vôi".

Định nghĩa:
  1. Vôi (danh từ): chất màu trắng, công thức hóa học oxit canxi (CaO), được nung từ đá vôi (CaCO3). Vôi được sử dụng chủ yếu trong xây dựng nông nghiệp.
dụ sử dụng:
  • Vôi trong xây dựng:
    • "Chúng ta cần mua vôi để trộn với cát để xây tường."
  • Vôi trong nông nghiệp:
    • "Nông dân thường rắc vôi lên đất để cải tạo độ pH cho đất."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Vôi ăn trầu:
    • "Khi ăn trầu, người ta thường dùng một chút vôi để làm tăng hương vị."
  • Quét vôi:
    • "Mỗi năm, gia đình tôi lại quét vôi lại cho tường nhà thêm mới."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Vôi sống: vôi chưa được xử lý (CaO) tính ăn mòn cao.
  • Vôi tôi: vôi đã được hòa tan trong nước (Ca(OH)2), thường sử dụng trong xây dựng.
  • Đá vôi: loại đá chứa nhiều canxi cacbonat, nguyên liệu để sản xuất vôi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xi măng: chất liên kết khác, thường được sử dụng trong xây dựng.
  • Chất phụ gia: các chất khác được thêm vào để cải thiện tính chất của vôi hoặc xi măng.
Một số từ liên quan:
  • Nung: Quá trình làm nóng để biến đổi chất.
  • Xây dựng: Hành động tạo ra công trình, xây nhà.
Một số cụm từ thông dụng:
  • Bạc như vôi: Câu này thường được dùng để nói về một thứ đó mất màu, nhạt nhẽo, không còn sức sống.
  1. dt. Chất màu trắng (oxit canxi) nung ra từ đá, thường dùng làm vật liệu xây dựng: nung vôi vôi ăn trầu vôi xây tường núi đá vôi tôi vôi quét vôi vạch vôi bạc như vôi (tng.).
  2. (thị trấn) h. Lạng Giang, t. Bắc Giang.

Comments and discussion on the word "vôi"