Characters remaining: 500/500
Translation

vêler

Academic
Friendly

Từ "vêler" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, có nghĩa là "đẻ" (đặc biệtđối với cái). Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói đến hành động sinh sản của động vật, cụ thể cái.

Định nghĩa sử dụng
  • Vêler: Đẻ (đối với cái).
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "La vache va vêler ce soir." (Con cái sẽ đẻ tối nay.)
    • "Il a perdu une vache qui a vêlé." (Anh ấy đã mất một con cái đã đẻ.)
  2. Trong văn cảnh nâng cao:

    • "Les agriculteurs surveillent attentivement leurs vaches lorsqu'elles sont sur le point de vêler." (Các nông dân theo dõi cẩn thận những con cái của họ khi chúng sắp đẻ.)
Biến thể của từ
  • Vêlage: Danh từ chỉ quá trình đẻ của cái.
    • Ví dụ: "Le vêlage est une période cruciale pour les éleveurs." (Quá trình đẻ là một thời kỳ quan trọng đối với những người chăn nuôi.)
Cách sử dụng khác
  • Mặc dù "vêler" chủ yếu được sử dụng cho cái, trong một số trường hợp, bạn có thể thấy từ này được áp dụng cho các loại gia súc khác, nhưng điều này không phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mettre bas: Thường được dùng cho động vật nói chung, có nghĩa là "đẻ".

    • Ví dụ: "La chienne a mis bas à des chiots." (Con chó cái đã đẻ những chú cún con.)
  • Accoucher: Thường dùng cho con người, có nghĩa là "sinh".

    • Ví dụ: "Elle a accouché d'un bébé." ( ấy đã sinh một em bé.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "vêler" không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Vêler à l'avance": Đẻ trước kỳ hạn (đối với cái).

Kết luận

Từ "vêler" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chăn nuôi nông nghiệp, liên quan đến hành động sinh sản của cái.

nội động từ
  1. đẻ ( cái)

Comments and discussion on the word "vêler"