Characters remaining: 500/500
Translation

cuveler

Academic
Friendly

Từ "cuveler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành mỏ xây dựng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Cuveler (đọc là /ky.ve.le/) có nghĩa là "lót thành vào", tức là tạo ra một lớp bảo vệ cho các bề mặt bên trong của một hố hoặc một khoang nào đó. Việc này thường được thực hiện để bảo vệ khỏi sự sụp đổ hoặc hư hỏng, cũng có thể liên quan đến việc giữ cho nước hoặc các chất khác không lọt ra ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành xây dựng:

    • Nous devons cuveler les fondations pour éviter les infiltrations d'eau. (Chúng ta cần lót thành vào cho nền móng để tránh nước thấm vào.)
  2. Trong ngành mỏ:

    • Les ingénieurs ont décidé de cuveler le puits pour assurer la sécurité des travailleurs. (Các kỹ đã quyết định lót thành vào cho giếng để đảm bảo an toàn cho công nhân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "cuveler" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến bảo vệ giữ gìn cấu trúc. cũng có thể được dùng trong các dự án lớn hơn như xây dựng đập hoặc hầm.
Các biến thể:
  • Cuvelage: Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động của việc cuveler.
    • Ví dụ: Le cuvelage des ouvrages souterrains est essentiel pour leur durabilité. (Việc lót thành vào cho các công trình ngầmrất cần thiết để đảm bảo độ bền của chúng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Encadrer: Từ này có nghĩa là "khung" hoặc "bao quanh", nhưng không hoàn toàn giống với "cuveler" không chỉ về việc lót thành.
  • Revêtir: Có thể dịch là "bọc" hoặc "lớp phủ", cũng có thể liên quan đến việc bảo vệ một bề mặt nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "cuveler", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "cuveler un espace" (lót thành một không gian) hoặc "cuveler pour la sécurité" (lót thành để đảm bảo an toàn).
Kết luận:

Từ "cuveler" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng khai thác mỏ. Việc hiểu cách sử dụng ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp làm việc trong các lĩnh vực này.

ngoại động từ
  1. (ngành mỏ) cho tấm lót thành vào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cuveler"