French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- thức đêm; thức
- Veiller jusqu'au jour
thức đến sáng
- thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối)
- chăm chút, chăm lo
- Veiller à l'ordre public
chăm lo giữ gìn trật tự công cộng
- để mắt đến, chăm chú theo dõi
- Veiller sur quelqu'un
chăm chú theo dõi ai
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảnh giác
- veiller au grain
xem grain
ngoại động từ
- thức để trông nom, túc trực ban đêm bên cạnh
- Veiller un malade
thức để trông nom người bệnh