Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vineux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang
    • Visage vineux
      mặt có màu đỏ rượu vang
    • Pêche vineuse
      đào có mùi rượu vang
  • (thuộc) rượu vang
    • Odeur vineuse
      mùi rượu vang
  • có độ rượu cao, nặng (rượu vang)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang
    • Région vineuse
      miền sản xuất nhiều rượu vang
Related search result for "vineux"
Comments and discussion on the word "vineux"