Characters remaining: 500/500
Translation

vénus

Academic
Friendly

Từ "vénus" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết:

Định nghĩa
  1. Danh từ giống cái: "Vénus" thường được hiểutên của nữ thần tình yêu sắc đẹp trong thần thoại La . Từ này cũng được sử dụng để chỉ những người phụ nữ đẹp, giai nhân.
Nghĩa Cách Sử dụng
  1. Người đẹp, giai nhân:

    • Ví dụ: Elle est une vraie Vénus. ( ấymột người đẹp thực sự.)
    • Câu này thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp của một người phụ nữ.
  2. Không phảimột người đẹp:

    • Ví dụ: Elle n'est pas une Vénus. ( ấy không phảimột người đẹp.)
    • Câu này có thể được sử dụng để chỉ một người không được coi là xinh đẹp.
  3. Sò cát (động vật học):

    • Trong lĩnh vực động vật học, "vénus" có thể chỉ đến một loại sò cát. Ví dụ: Les vénus sont des mollusques bivalves. (Sò cátmột loại động vật nhuyễn thể hai mảnh vỏ.)
Cách sử dụng nâng cao
  1. Cụm từ thông tục:

    • Coup de pied de Vénus: Thường được dùng để chỉ một đá mạnh, nhưng cũng có thể ám chỉ đến bệnh hoa liễu, tức là các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
    • Ví dụ: Il a eu un coup de pied de Vénus après sa dernière aventure. (Anh ấy đã mắc bệnh hoa liễu sau cuộc phiêu lưu gần đây.)
  2. Vénus de carrefour:

    • Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ đến gái điếm trong ngữ cảnh không chính thức.
    • Ví dụ: Il a rencontré une Vénus de carrefour au coin de phố. (Anh ấy đã gặp một gái điếmgóc phố.)
Phân biệt từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Beauté" (vẻ đẹp) có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa khi nói về sắc đẹp.
    • "Déesse" (nữ thần) cũng có thể liên quan đến "Vénus" trong ngữ cảnh thần thoại.
  • Từ gần giống:

    • "Aphrodite" là tên của nữ thần tình yêu sắc đẹp trong thần thoại Hy Lạp, tương đương với "Vénus".
Thành ngữ động từ cụ thể
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "vénus", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu khen ngợi hoặc phê bình về vẻ đẹp.
Kết luận

Từ "vénus" không chỉ mang ý nghĩa đơn thuầnmột người đẹp mà còn nhiều sắc thái cách sử dụng thú vị khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) sò cát
  2. người đẹp, giai nhân
    • Elle n'est pas une Vénus
      chị ấy không phảimột người đẹp
  3. (từ , nghĩa ) đồng
    • coup de pied de Vénus
      (thông tục) bệnh hoa liễu
    • Vénus de carrefour
      (thông tục) gái điếm

Similar Spellings

Words Containing "vénus"

Comments and discussion on the word "vénus"