Từ "vénusté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "vẻ đẹp duyên dáng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, để diễn tả một vẻ đẹp thanh thoát, quyến rũ, và có phần nhẹ nhàng.
Định nghĩa:
Vénusté: Vẻ đẹp duyên dáng, thường ám chỉ đến sự thanh lịch và quyến rũ trong cách thể hiện vẻ đẹp, không chỉ ở ngoại hình mà còn ở cách cư xử, phong thái.
Ví dụ sử dụng:
Dans la littérature, la vénusté des personnages féminins est souvent mise en avant.
(Trong văn học, vẻ đẹp duyên dáng của các nhân vật nữ thường được nhấn mạnh.)
Elle a une vénusté qui captive tous ceux qui l'entourent.
(Cô ấy có một vẻ đẹp duyên dáng thu hút tất cả những người xung quanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn chương, "vénusté" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ vẻ đẹp ngoại hình mà còn cả vẻ đẹp tâm hồn, tinh thần. Khi nói về một tác phẩm nghệ thuật, người ta có thể nói rằng nó mang lại cảm giác "vénusté", tức là nó có sự thanh thoát và quyến rũ.
Phân biệt với các từ gần giống:
Beauté: Từ này có nghĩa chung là "vẻ đẹp" và có thể dùng cho mọi loại vẻ đẹp, không chỉ vẻ đẹp duyên dáng.
Élégance: Từ này tập trung vào sự thanh lịch và phong cách, không chỉ đơn thuần là vẻ đẹp mà còn là cách thể hiện nó.
Từ đồng nghĩa:
Charme: Sự quyến rũ, thường liên quan đến sức hút cá nhân.
Grace: Sự duyên dáng, thường liên quan đến phong thái và cách di chuyển.
Idioms và phrase verbs liên quan:
Avoir du charme: Có sức hút, quyến rũ.
Être gracieux/gracieuse: Duyên dáng, thanh thoát.