Characters remaining: 500/500
Translation

vanisé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vanisé" là một tính từ, nguồn gốc từ động từ "vaniser", có nghĩa là "đan chập" hoặc "làm cho bóng loáng". Khi nói về "vanisé", chúng ta thường nghĩ đến những bề mặt được xửđể trở nên bóng bẩy, sáng sủa hơn, thườngbề mặt kim loại hoặc gỗ.

Định nghĩa:
  • Vanisé: Tính từ miêu tả một bề mặt đã được xửđể trở nên bóng bẩy, sáng bóng, thường là do một lớp phủ nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vật liệu:

    • "Le meuble est en bois vanisé." (Cái bàn được làm bằng gỗ vanisé.)
    • Trong câu này, "vanisé" mô tả rằng bề mặt của cái bàn đã được xửđể độ bóng đẹp hơn.
  2. Bề mặt kim loại:

    • "La voiture a une carrosserie vanisée." (Chiếc xe có một thân xe bóng loáng.)
    • đây, "vanisée" thể hiện rằng thân xe đã được xửđể trở nên bóng bẩy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế nội thất, từ "vanisé" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm độ bóng cao, mang lại cảm giác sang trọng.
  • Ví dụ: "Les objets en céramique vanisés sont très prisés." (Các món đồ bằng gốm được vanisé rất được ưa chuộng.)
Biến thể của từ:
  • Vaniser: Động từ gốc, có nghĩa là "đan chập" hoặc "làm cho bóng loáng".
  • Vanisation: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình vaniser.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brillant: Sáng bóng, lấp lánh.
  • Lustré: Cũng có nghĩabóng bẩy nhưng thường hơn về việc đánh bóng bề mặt.
  • Poli: Được đánh bóng, có thể có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về bề mặt mịn màng.
Idioms Phrased verb:

Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "vanisé", nhưng có thể nói về việc "làm cho mọi thứ trở nên đẹp hơn" trong ngữ cảnh trang trí hoặc thiết kế, như là "apporter une touche de brillance" (mang đến một nét bóng bẩy).

Chú ý:

Khi sử dụng từ "vanisé", cần lưu ý rằng chủ yếu dùng để miêu tả bề mặt vật không được dùng để chỉ trạng thái tinh thần hay cảm xúc, như các từ khác có thể.

tính từ
  1. đan chập hai sợi

Words Containing "vanisé"

Comments and discussion on the word "vanisé"