Characters remaining: 500/500
Translation

venimeux

Academic
Friendly

Từ "venimeux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " nọc độc" hoặc "độc địa". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những loài động vật nọc độc, chẳng hạn như rắn hay một số loại nhện. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một con người hoặc lời nói tính chất ác độc, độc địa.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "venimeux" đề cập đến những động vật khả năng gây hại, chẳng hạn như:
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi sử dụng "venimeux" để chỉ con người hoặc lời nói, mang ý nghĩa chỉ những người tính cách độc ác, hay những lời nói tính chất công kích, châm biếm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ liên quan:

    • langue venimeuse: chỉ một người khả năng nói lời độc địa hoặc châm biếm.
  • Các biến thể của từ:

    • venin: danh từ chỉ nọc độc (có thể dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau).
  • Từ đồng nghĩa:

    • malveillant: ác tâm, có ý định xấu.
    • malicieux: tính chất tinh nghịch, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Một số từ gần giống:
  • toxique: độc hại, thường được dùng để chỉ những chất gây hại cho sức khỏe.
  • nocif: hại, chỉ những thứ gây hại cho cơ thể hoặc sức khỏe.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir une langue de vipère: nghĩa đen là " cái lưỡi của rắn hổ mang", chỉ những người lời nói độc địa, hay châm biếm.
    • Fais attention à ce qu'elle dit, elle a une langue de vipère. (Hãy cẩn thận với những ấy nói, ấy có một cái miệng độc địa.)
Tóm lại:

Từ "venimeux" không chỉ dùng để mô tả những sinh vật nọc độc mà còn có thể được sử dụng để chỉ những hành vi hay lời nói độc hại của con người.

tính từ
  1. nọc độc
    • Serpent venimeux
      rắn nọc độc
  2. (nghĩa bóng) độc địa, ác độc
    • Langue venimeuse
      cái miệng độc địa, con người độc miệng

Words Mentioning "venimeux"

Comments and discussion on the word "venimeux"