Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
version
/'və:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • bản dịch
    • the revised version of Lenin's works
      bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
  • (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
  • lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả
    • the two versions of the same incident
      hai cách giải thích của một sự việc
    • your version on the affair
      cách thuật lại của anh về việc ấy
  • (y học) thủ thuật xoay thai
Related search result for "version"
Comments and discussion on the word "version"