Characters remaining: 500/500
Translation

virgin

/'və:dzin/
Academic
Friendly

Từ "virgin" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chính vậy có thể được hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này, cùng các dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ:

    • "Virgin" có nghĩa "gái trinh" hoặc "người chưa quan hệ tình dục". Trong một số trường hợp, từ này còn được dùng để chỉ những người sống theo các nguyên tắc tôn giáo, chẳng hạn như các trong Kitô giáo.
    • dụ: "She is a virgin." ( ấy gái trinh.)
  • Tính từ:

    • "Virgin" cũng được dùng để mô tả một thứ đó chưa bị khai thác hoặc chưa bị ảnh hưởng, chẳng hạn như "virgin land" (đất chưa khai phá).
    • dụ: "The explorers found virgin forests." (Các nhà thám hiểm đã tìm thấy những cánh rừng hoang .)
2. Các biến thể cụm từ liên quan:
  • "The Virgin Mary": Đức mẹ đồng trinh, trong Kitô giáo, chỉ Maria, mẹ của Chúa Giê-su, người được coi đồng trinh.
  • "Virginity": (danh từ) ý chỉ trạng thái chưa quan hệ tình dục.
    • dụ: "She values her virginity." ( ấy coi trọng sự trong trắng của mình.)
3. Sử dụng nâng cao:
  • "Virgin soil": Đất chưa bị khai thác, được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ loại đất màu mỡ chưa từng được canh tác.

    • dụ: "Farmers prefer to plant crops in virgin soil." (Nông dân thường thích trồng cây trên đất chưa khai thác.)
  • "Virgin oil": Dầu chưa qua chế biến, thường được dùng trong ngành thực phẩm.

    • dụ: "They use virgin olive oil in their cooking." (Họ sử dụng dầu ô liu chưa chế biến trong việc nấu ăn.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Chaste": Trong sạch, không quan hệ tình dục.
  • "Pure": Trong sáng, không bị ô uế.
  • "Untouched": Chưa bị chạm đến, chưa bị ảnh hưởng.
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "virgin", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "A virgin territory": Vùng đất chưa được khai thác, thường dùng trong kinh doanh để chỉ một lĩnh vực mới chưa ai xâm nhập.
    • "To lose one's virginity": Cụm từ chỉ việc lần đầu quan hệ tình dục.
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "virgin", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng mình đang nói đến, có thể mang ý nghĩa nhạy cảm trong một số tình huống.

danh từ
  1. gái trinh, gái đồng trinh
  2. (tôn giáo) đồng trinh
  3. (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
    • the [Blessed] virgin
      đức Mẹ đồng trinh
  4. sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
tính từ
  1. (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
    • virgin woman
      gái trinh
    • virgin modesty
      vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
  2. chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
    • virgin soil
      đất chưa khai phá
    • virgin clay
      đất sét chưa nung
    • virgin oil
      dầu sống
  3. (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Comments and discussion on the word "virgin"