Characters remaining: 500/500
Translation

virginhood

/'və:dʤinhud/ Cách viết khác : (virginity) /və:'dʤiniti/
Academic
Friendly

Từ "virginhood" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "sự trong trắng", "sự trinh bạch" hoặc "sự trinh khiết". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái chưa bao giờ quan hệ tình dục. "Virginhood" nhấn mạnh tính chất của một người vẫn còn nguyên vẹn về mặt tình dục.

Giải thích chi tiết:
  • Sự trong trắng: Thể hiện trạng thái chưa từng trải qua hoạt động tình dục.
  • Sự trinh bạch: Có thể ám chỉ đến sự thuần khiết về mặt đạo đức hoặc tình cảm.
  • Sự trinh khiết: Tương tự, nhưng nhấn mạnh vào sự tinh khôi, không bị ô uế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She values her virginhood and wants to wait until marriage." ( ấy coi trọng sự trong trắng của mình muốn chờ đến khi kết hôn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cultures, virginhood is celebrated as a virtue, reflecting the importance of purity before marriage." (Trong nhiều nền văn hóa, sự trong trắng được tôn vinh như một đức hạnh, phản ánh tầm quan trọng của sự thuần khiết trước hôn nhân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Virgin (danh từ): người chưa từng quan hệ tình dục.

    • dụ: "He is still a virgin." (Anh ấy vẫn còn một người chưa từng quan hệ tình dục.)
  • Virginity (danh từ): trạng thái chưa mất đi sự trong trắng.

    • dụ: "She lost her virginity at a young age." ( ấy đã mất đi sự trong trắng khi còn trẻ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chastity: sự trong trắng, sự kiêng cữ về tình dục.
  • Purity: sự thuần khiết, không bị ô uế.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Keep one's virginity": giữ gìn sự trong trắng.
  • "Lose one's virginity": mất đi sự trong trắng.
Lưu ý:
  • "Virginhood" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương.
  • Khi nói về "virginhood", cần chú ý đến ngữ cảnh văn hóa xã hội, đây một chủ đề nhạy cảm nhiều quan điểm khác nhau.
danh từ
  1. sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
  2. tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

Comments and discussion on the word "virginhood"