Characters remaining: 500/500
Translation

virginal

/'və:dʤinl/
Academic
Friendly

Từ "virginal" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về gái trinh" hoặc "trinh khiết, trong trắng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thuần khiết, trong trắng, hoặc vẻ đẹp ngây thơ, chưa bị ảnh hưởng bởi những điều trần trụi của cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Virginal: (tính từ) chỉ về sự trong trắng, chưa từng kinh nghiệm tình dục, hoặc thể hiện sự ngây thơ, thuần khiết.
dụ sử dụng:
  1. Virginal Beauty: Vẻ đẹp trinh nguyên

    • "Her virginal beauty captivated everyone at the party."
    • (Vẻ đẹp trinh nguyên của ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.)
  2. Virginal Reserve: Vẻ dè dặt giữ gìn

    • "She maintained a virginal reserve that made her even more intriguing."
    • ( ấy giữ được vẻ dè dặt trong sáng khiến ấy càng trở nên hấp dẫn hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "virginal" không chỉ dùng để miêu tả con người còn có thể dùng trong văn học để miêu tả các khía cạnh khác như thiên nhiên hay vẻ đẹp nghệ thuật.
    • "The virginal landscape was untouched by modernity."
    • (Cảnh quan trinh nguyên không bị ảnh hưởng bởi sự hiện đại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Virgin (danh từ): người chưa kinh nghiệm tình dục.
  • Virginity (danh từ): trạng thái còn trinh.
  • Virginal (tính từ): chỉ về sự trong trắng hoặc thuần khiết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chaste: trong sạch, giữ gìn, không quan hệ tình dục.
  • Pure: thuần khiết, không bị ô uế.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To lose one's virginity: mất đi sự trong trắng, quan hệ tình dục lần đầu.
  • Chaste love: tình yêu trong sáng, không yếu tố tình dục.
Kết luận:

Từ "virginal" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thuần khiết vẻ đẹp ngây thơ.

tính từ
  1. (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng
    • virginal reserve
      vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh

Similar Words

Words Mentioning "virginal"

Comments and discussion on the word "virginal"