Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
translation
/træns'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dịch; bản (bài) dịch
    • a good translation
      một bản dịch tốt
  • sự chuyển sang, sự biến thành
  • sự giải thích, sự coi là
  • sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
  • sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
  • (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến
Related search result for "translation"
Comments and discussion on the word "translation"