Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmask
/'ʌn'mɑ:sk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vạch mặt, lột mặt nạ
nội động từ
  • tự lột mặt nạ, lộ chân tướng
Related search result for "unmask"
Comments and discussion on the word "unmask"