Characters remaining: 500/500
Translation

uncase

/'ʌn'keis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "uncase" một động từ có nghĩa "lấy ra khỏi hộp" hoặc "lấy ra khỏi hòm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi bạn mở một hộp hoặc một vật chứa nào đó để lấy đồ bên trong ra.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Uncase (ngoại động từ): Lấy một vật ra khỏi hộp hoặc bao bì.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ 1: "Please uncase the camera before we start taking pictures." (Xin hãy lấy máy ảnh ra khỏi hộp trước khi chúng ta bắt đầu chụp hình.)
    • dụ 2: "He uncased the guitar carefully to avoid damaging it." (Anh ấy đã lấy đàn guitar ra khỏi hộp một cách cẩn thận để tránh làm hỏng .)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Uncased: dạng quá khứ hoặc phân từ của "uncase". dụ: "The laptop was uncased and ready for use." (Chiếc laptop đã được lấy ra khỏi hộp sẵn sàng sử dụng.)
  • Từ gần giống:

    • Unbox: Cũng có nghĩa lấy một vật ra khỏi hộp, nhưng thường được sử dụng khi nói về việc mở hộp sản phẩm mới. dụ: "I love to unbox new tech gadgets." (Tôi thích mở hộp các thiết bị công nghệ mới.)
    • Reveal: Có nghĩa tiết lộ hoặc làm cho cái đó trở nên rõ ràng, có thể được sử dụng khi một vật được lấy ra lộ diện.
Từ đồng nghĩa
  • Extract: Lấy ra một cái đó từ một cái đó khác.
  • Remove: Lấy ra hoặc loại bỏ một vật khỏi một vị trí.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "uncase" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc "lấy ra" một ý tưởng hoặc một thông tin nào đó từ một nguồn tài liệu. dụ: "The researcher was able to uncase valuable insights from the data." (Nhà nghiên cứu đã có thể lấy ra những hiểu biết quý giá từ dữ liệu.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Open up: Mở ra, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự như "uncase" khi nói về việc mở một cái đó để lấy ra bên trong.
  • Take out: Thường được dùng để chỉ việc lấy một cái đó ra khỏi một nơi nào đó.
ngoại động từ
  1. lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra

Comments and discussion on the word "uncase"