Characters remaining: 500/500
Translation

unhook

/'ʌn'huk/
Academic
Friendly

Từ "unhook" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "mở khuy", "tháo ra khỏi móc" hoặc "làm cho cái đó không còn bị mắc vào một cái móc". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tháo gỡ hoặc giải phóng một vật đó khỏi sự gắn kết.

Định nghĩa
  • Unhook (ngoại động từ): Tháo khuy, mở khuy áo, hoặc làm cho một vật không còn bị mắc vào móc.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "She decided to unhook her bra before going to bed." ( ấy quyết định tháo áo ngực trước khi đi ngủ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "After the performance, the stage manager had to unhook all the props from the rigging." (Sau buổi biểu diễn, quản lý sân khấu phải tháo tất cả các đạo cụ ra khỏi hệ thống treo.)
Biến thể của từ
  • Unhooked (tính từ): Đã được tháo ra hoặc không còn bị mắc vào.
    • "The unhooked cable was lying on the ground." (Cáp đã được tháo ra nằm trên mặt đất.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hook (danh từ): Cái móc.
  • Detach (động từ): Tháo rời, tách ra.
  • Unfasten (động từ): Mở ra, tháo ra, thường dùng cho các loại khóa hoặc dây.
Những cụm từ thành ngữ liên quan
  • Unhook from reality: Thoát khỏi thực tại, thường để chỉ việc không còn quan tâm đến thực tế hoặc sự thật.
  • Unhook a thought: Để giải phóng một ý nghĩ khỏi tâm trí, có thể hiểu không còn bị ám ảnh bởi .
Lưu ý về cách sử dụng
  • "Unhook" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật , chẳng hạn như tháo gỡ đồ vật hoặc đồ trang sức.
  • Từ này cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng, như trong việc "tháo gỡ" một ý tưởng hay một vấn đề phức tạp.
ngoại động từ
  1. mở khuy (áo)
    • to become unhooked
      mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
  2. tháomóc ra

Antonyms

Comments and discussion on the word "unhook"