Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tửa

Academic
Friendly

Từ "tửa" một từ tiếng Việt dùng để miêu tả trạng thái hoặc hành động của một số sinh vật, đặc biệt giòi, khi chúng mới nở. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự đông đúc, lộn xộn, hoặc không sạch sẽ.

Định nghĩa:

"Tửa" có nghĩagiòi mới nở, thường được miêu tả đang lúc nhúc, đông đúcnhững nơi không sạch sẽ như đống rác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ở trong thùng rác rất nhiều giòi tửa."
    • "Chúng ta cần dọn dẹp nhà cửa, không để tửa lúc nhúcgóc bếp."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi mở nắp hộp thực phẩm hỏng, tôi thấy những con giòi tửa lúc nhúc bên trong."
    • "Mùa , nếu để thức ăn thừa ngoài trời, sẽ nguy cơ xuất hiện giòi tửa."
Các biến thể của từ:
  • Từ đồng nghĩa: Các từ khác có thể gần nghĩa với "tửa" "giòi" "sâu". Tuy nhiên, "giòi" thường chỉ chung cho tất cả các giai đoạn phát triển của ruồi, trong khi "tửa" cụ thể hơn cho giòi mới nở.
  • Từ liên quan: "" (di chuyển), "lúc nhúc" (di chuyển đông đúc, không ngừng), "rác" (đồ thừa, không sử dụng), "thức ăn thừa" (thức ăn không còn sử dụng được).
Cách sử dụng khác:
  • Từ "tửa" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng không sạch sẽ, vậy không nên dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
  • Cách sử dụng "tửa" có thể kết hợp với các từ chỉ trạng thái khác để tạo thành câu mô tả phong phú hơn.
  1. d. Giòi mới nở: Tửa lúc nhúcđống rác.

Comments and discussion on the word "tửa"