Từ "tỉnh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Nghĩa 1: Đơn vị hành chính
Nghĩa 2: Tỉnh lỵ
Nghĩa 3: Cơ quan hành chính
Nghĩa 4: Tỉnh táo
Nghĩa 5: Tỉnh dậy
Nghĩa 6: Hết say
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gần giống: Từ "thành phố" (cũng là một đơn vị hành chính, nhưng nhỏ hơn tỉnh).
Đồng nghĩa: "Tỉnh" trong nghĩa chỉ tỉnh lỵ có thể được thay thế bằng từ "thành phố tỉnh".
Chú ý
Trong văn nói, khi sử dụng từ "tỉnh" để chỉ trạng thái tỉnh táo hay tỉnh dậy, chúng ta thường ghép với các từ khác như "tỉnh táo", "tỉnh dậy".
"Tỉnh" còn có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tỉnh lỵ", "tỉnh táo", "tỉnh dậy".