Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tẩn

Academic
Friendly

Từ "tẩn" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Tẩn (được coi biến âm của từ "tấn") thường có nghĩa là "thực hiện một hành động nào đó một cách mạnh mẽ hoặc quyết liệt". Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ việc làm một cái đó nhiều lần.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi tẩn mấy cái vào tường để thử xem chắc chắn không." (Ở đây, "tẩn" có nghĩađánh hoặc va mạnh vào cái đó.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • "Chúng ta cần tẩn cho một mẻ bột bánh mì." (Có nghĩathực hiện một mẻ bột, thường trộn nhào bột.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • " ấy tẩn vào việc học như thể đó điều quan trọng nhất." (Ở đây, "tẩn" có nghĩadồn hết sức lực tâm trí vào việc học.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Tẩn" có thể được sử dụng trong những câu nói không chính thức, nhưng cần lưu ý rằng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với những từ khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Đánh", "đâm", "thực hiện" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Từ gần giống:
  • "Tấn": Thường có nghĩamột đơn vị đo lường (1 tấn = 1000 kg). Tuy nhiên, từ này không mang nghĩa hành động như "tẩn".
  • "Nhấn": Có thể có nghĩanhấn mạnh hoặc áp lực, nhưng không mang nghĩa mạnh mẽ như "tẩn".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tẩn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực (như chăm chỉ làm việc) hoặc tiêu cực (như đánh đập).

  1. đg. Biến âm của "tấn" (thtục): Tẩn cho một mẻ.

Comments and discussion on the word "tẩn"