Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tần

Academic
Friendly

Từ "tần" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất là chỉ loại rau gọi là "rau tần". Rau tần (còn được gọi là tần ô) một loại rau ăn , thường được dùng trong các món ăn như canh, xào hoặc làm gỏi. Rau này vị ngọt thanh hơi đắng, rất tốt cho sức khỏe.

Giải thích chi tiết về từ "tần":
  1. Rau tần (tần ô):

    • Định nghĩa: loại rau dùng để ăn, màu xanh, vị hơi đắng thường được trồngvùng đất ẩm.
    • Cách sử dụng trong câu:
  2. Các biến thể của từ "tần":

    • Từ "tần" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rau tần ô", "tần ", "tần ngọn".
    • dụ: "Tần ngọn" có nghĩaphần ngọn của cây tần, thường được dùng để chế biến món ăn.
  3. Nghĩa khác của "tần":

    • Từ "tần" cũng có nghĩa là "tầng" trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn như "tầng 1", "tầng 2" (nhưng nghĩa này ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày).
    • Ngoài ra, "tần" còn có thể sử dụng trong một số cụm từ như "tần suất" (tần suất xuất hiện) để chỉ mức độ thường xuyên của một sự việc.
  4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: Rau tần có thể được coi đồng nghĩa với "rau thơm", mặc dù rau thơm thường chỉ các loại rau mùi thơm dùng để làm gia vị.
    • Từ gần giống: "Rau ngò" cũng một loại rau được dùng nhiều trong ẩm thực, nhưng đặc điểm hương vị khác với rau tần.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc khi thảo luận về dinh dưỡng, bạn có thể nói: "Rau tần một nguồn cung cấp vitamin khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt trong mùa ."
    • Khi mô tả món ăn, bạn có thể nói: "Món canh chua lóc thêm rau tần sẽ mang lại hương vị đặc trưng sự thanh mát."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tần", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với nghĩa khác của từ này. Tốt nhất là nên làm ý định của mình trong giao tiếp để người nghe dễ hiểu hơn.

  1. đg. Hấp cách thủy cho chín dừ: Tần vịt với nấm hương.

Comments and discussion on the word "tần"