Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tơi

Academic
Friendly

Từ "tơi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Tơi (adjective): Tình trạng rời ra, không dính vào nhau. Khi nói về một vật đó, nếu "tơi", có nghĩa không bị dính chặt, có thể dễ dàng tách rời hoặc tản ra.
2. dụ sử dụng
  • Áo tơi: Đây một loại áo được sử dụng khi ra đồng, thường để chống mưa. dụ: "Hôm nay trời mưa, tôi mặc áo tơi ra đồng."
  • Đánh cơm cho tơi: Câu này có nghĩakhi nấu cơm, cần phải đánh cho hạt cơm không bị dính vào nhau, phải tơi ra. dụ: "Sau khi nấu xong, tôi dùng đũa đánh cơm cho tơi."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh khác, "tơi" có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái của một vật liệu, dụ như bông hoặc giấy: "Bông gòn rất tơi, dễ dàng để sử dụng trong may ."
  • Khi nói về cảm xúc, có thể dùng "tơi" để diễn tả sự nhẹ nhàng, thoải mái: "Tâm trạng của tôi hôm nay rất tơi, không còn lo lắng."
4. Phân biệt các biến thể
  • Tơi tả: Có nghĩatơi rạc, lộn xộn, không gọn gàng. dụ: "Chiếc áo này đã tơi tả."
  • Tơi bời: Nghĩa là bị rách nát, không còn nguyên vẹn. dụ: "Cơn bão đã làm cho cây cối quanh đây tơi bời."
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bông: Cũng có thể diễn tả một chất liệu nhẹ, tơi. dụ: "Bông gòn" loại bông rất tơi.
  • Rời: Nghĩa là không dính vào nhau. Tuy nhiên, "rời" có thể không chỉ về trạng thái tơi còn về khoảng cách.
6. Từ liên quan
  • Tơi tả: Như đã đề cập, diễn tả sự luộm thuộm, không gọn gàng.
  • Tơi bời: Diễn tả sự thiệt hại hoặc không còn nguyên vẹn.
Kết luận

Từ "tơi" rất phong phú trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật chất cho đến cảm xúc.

  1. d. Nh. áo tơi: Mặc tơi ra đồng.
  2. t. Rời ra, không dính vào nhau: Đánh cơm cho tơi.

Comments and discussion on the word "tơi"