Characters remaining: 500/500
Translation

tôi

Academic
Friendly

Từ "tôi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tôi":

1. Danh Từ (dt)
  • Ý nghĩa 1: "Tôi" có thể chỉ người dân trong nước dưới quyền cai trị của vua. dụ: "Phận làm tôi, tôi phải tuân theo mệnh lệnh của vua" (nghĩa là người dưới quyền vua).
  • Ý nghĩa 2: "Tôi" cũng có thể được hiểu một người đầy tớ trong xã hội , chỉ người phục vụ cho chủ. dụ: "Tôi làm tôi cho nhà giàu từ nhỏ" (nghĩa là người làm việc cho gia đình giàu có).
2. Động Từ (đgt)
  • Ý nghĩa 1: "Tôi" trong ngữ cảnh này có nghĩanung thép đến nhiệt độ nhất định rồi làm nguội để tăng độ rắn độ bền. dụ: "Chúng tôi đã tôi dao thép để bén hơn".
  • Ý nghĩa 2: "Tôi" cũng có thể dùng để chỉ việc cho vôi sống vào nước để hòa tan ra. dụ: "Chúng tôi cần tôi vôi trước khi sử dụng".
3. Đại Từ (đt)
  • Ý nghĩa 1: "Tôi" thường được dùng để chỉ bản thân, với sắc thái bình thường trung tính. dụ: "Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên bắt đầu sớm" (nghĩa là ý kiến cá nhân của người nói).
  • Ý nghĩa 2: Trong giao tiếp hàng ngày, "tôi" được sử dụng phổ biến để xưng hô với người khác, thể hiện sự khiêm tốn lịch sự. dụ: "Tôi xin lỗi đã đến muộn".
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong các tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, bạn có thể kết hợp từ "tôi" với các từ khác để thể hiện sự tôn trọng hơn, dụ: "Kính thưa ông, tôi xin phép được bày tỏ ý kiến".
Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Những từ gần giống với "tôi" có thể "mình", "ta", "chúng ta", nhưng mỗi từ lại sắc thái ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
    • "Mình" thường dùng khi nói chuyện với bạn hoặc người thân.
    • "Ta" thường mang tính cổ xưa, có thể được dùng trong văn chương hoặc trong những câu thơ.
    • "Chúng ta" thường dùng để chỉ một nhóm người cùng nhau.
Từ Đồng Nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "tôi" có thể "mình" (dùng trong ngữ cảnh thân mật) hoặc "ta" (dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
  1. 1 dt. 1. Dân trong nước dưới quyền cai trị của vua: phận làm tôi quan hệ vua, tôi Đem thân bách chiến làm tôi triều đình (Truyện Kiều). 2. Đầy tớ cho chủ trong xã hội : làm tôi cho nhà giàu.
  2. 2 đgt. 1. Nung thép đến nhiệt độ nhất định rồi làm nguội thật nhanh để tăng độ rắn độ bền: tôi dao thép đã tôi. 2. Cho vôi sống vào nước để cho hoà tan ra: tôi vôi.
  3. 3 đt. Từ cá nhân tự xưng với người khác với sắc thái bình thường, trung tính: theo ý kiến của tôi Tôi không biết.

Comments and discussion on the word "tôi"