Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tân

Academic
Friendly

Từ "tân" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Phân biệt các biến thể của từ "tân":
  • Tân thường được sử dụng như một tiền tố trong các từ ghép để chỉ người mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh tình dục, từ "tân" có thể gây nhạy cảm, vậy cần sử dụng một cách thận trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc khi viết văn, "tân" có thể được sử dụng để tạo cảm giác mới mẻ hiện đại cho nhân vật hoặc sự kiện.
  • Trong một số lĩnh vực như giáo dục, "tân" cũng có thể ám chỉ đến những cách tiếp cận mới trong phương pháp giảng dạy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mới" (có nghĩa tương tự về sự mới mẻ).
  • Từ đồng nghĩa: "mới vào", "chưa kinh nghiệm" khi nói về người mới tham gia vào một lĩnh vực nào đó.
  1. t. Nói người con trai hay con gái chưa giao hợp lần nào.
  2. d. Ngôi thứ tám trong thập can.

Comments and discussion on the word "tân"