Characters remaining: 500/500
Translation

tâm

Academic
Friendly

Từ "tâm" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ về từ "tâm":

1. Nghĩa cơ bản:
  • Tâm có nghĩa là "điểm ở giữa." dụ: tâm đường tròn điểm ở chính giữa của một đường tròn.
2. Nghĩa mở rộng:
  • Tâm còn được sử dụng để chỉ trái tim hay tình cảm của con người. dụ:
    • "Tôi luôn giữ tâm trong sáng." (Tôi luôn giữ trái tim trong sáng, nghĩa là giữ một tâm hồn thuần khiết).
    • "Tâm hồn" chỉ bản chất, tính cách bên trong của con người.
3. Một số cụm từ liên quan:
  • Tâm lý: Nghĩa là tâm trạng, cảm xúc của con người. dụ: "Tâm lý của học sinh rất quan trọng trong việc học tập."
  • Tâm sự: Nghĩa là chia sẻ những điều trong lòng với người khác. dụ: "Chúng ta hãy tìm một chỗ ngồi để tâm sự."
  • Tâm linh: Liên quan đến những vấn đề tinh thần, tâm hồn, hay tín ngưỡng. dụ: "Nhiều người tìm kiếm sự bình an trong tâm linh."
  • Tâm đắc: Nghĩa là cảm thấy hài lòng, đồng ý hoàn toàn với một ý kiến hay quan điểm nào đó. dụ: "Tôi tâm đắc với quan điểm của bạn về việc bảo vệ môi trường."
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Trái tim, tình cảm, tâm trí.
  • Từ đồng nghĩa: Tâm hồn (tâm hồn cũng thường được dùng để chỉ bản chất con người).
5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "tâm" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ ý nghĩa khác nhau, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  • Khi nói về "tâm," người Việt thường nhấn mạnh đến cảm xúc, tình cảm, những giá trị tinh thần bên trong.
6.
  1. dt. Điểm ở giữa: tâm đường tròn.

Comments and discussion on the word "tâm"