Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trệu

Academic
Friendly

Từ "trệu" trong tiếng Việt có nghĩa là "không thể nào", thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, không tin tưởng vào một điều đó. Đây một từ địa phương có thể không phổ biến trong tiếng Việt chuẩn, nhưng vẫn được nhiều người sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Trệu (động từ): Thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó không thể xảy ra hoặc không đúng với sự thật người nói tin tưởng.
  • Cách dùng thông dụng: "Không trệu đồng nào" nghĩa là "không thể nào đồng nào" hay "không khả năng".
dụ:
  1. dụ cơ bản:

    • "Tôi không tin rằng ấy lại làm điều đó, không trệu đồng nào!"
    • Trong câu này, người nói đang bày tỏ sự không tin tưởng vào hành động của một người khác.
  2. dụ nâng cao:

    • "Họ đã thắng cuộc thi, nhưng tôi không trệu đồng nào rằng họ đã làm được điều đó dễ dàng."
    • đây, từ "trệu" được dùng để nhấn mạnh sự nghi ngờ vào khả năng thắng cuộc thi của họ.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "trệch" có thể được dùng để diễn tả việc lệch lạc, không đúng hướng. Mặc dù âm gần giống, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.
  • "Trệu" thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Không thể nào: Cũng ý nghĩa tương tự với "trệu", thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Không tin tưởng: Được sử dụng khi bày tỏ sự hoài nghi về một điều đó.
Lưu ý:
  • Từ "trệu" có thể không được hiểunhiều vùng miền khác nhau, vậy khi sử dụng, bạn nên cân nhắc đối tượng giao tiếp.
  • Trong văn viết trang trọng, bạn nên hạn chế sử dụng từ này chọn các từ ngữ khác như "không thể nào", "không khả năng".
  1. đg. Nh. Trệch, ngh.2: Không trệu đồng nào.

Comments and discussion on the word "trệu"