Characters remaining: 500/500
Translation

trách

Academic
Friendly

Từ "trách" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa 1: Nồi đất nhỏ
  • Từ "trách" có thể được hiểu một loại nồi đất nhỏ, nông rộng miệng. Thường thì loại nồi này dùng để kho hoặc nấu các món ăn khác.
2. Nghĩa 2: Nói lên sự không vừa ý
  • Nghĩa phổ biến hơn của "trách" nói lên những điều không vừa ý về một người nào đó, tức là phê bình hoặc chỉ trích họ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong giao tiếp trang trọng, "trách" có thể được sử dụng với hình thức nghiêm túc hơn. dụ: "Tôi rất tiếc khi phải trách bạn điều này."
Phân biệt các biến thể
  • "Trách móc": cách nói nhấn mạnh hơn, thể hiện sự chỉ trích nặng nề hơn.
  • "Trách cứ": cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, có thể diễn tả sự nhắc nhở.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chỉ trích: cũng có nghĩaphê bình một cách mạnh mẽ.
  • Nhắc nhở: nhẹ nhàng hơn, không mang tính chỉ trích.
  • Khiển trách: tính chất nghiêm khắc hơn, thường được sử dụng trong môi trường công việc hoặc học tập.
Các từ liên quan
  • "Trách nhiệm": nghĩa là nghĩa vụ hoặc bổn phận một người phải thực hiện.
  • "Trách nhiệm xã hội": nghĩa là bổn phận của cá nhân đối với xã hội.
Tóm lại

Từ "trách" có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi nói về một món đồ như nồi đất, mang tính chất vật . Khi nói về mối quan hệ giữa con người, thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích.

  1. d. Thứ nồi đất nhỏ, nông rộng miệng, thường dùng để kho .
  2. đg. Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào : Trách bạn sai hẹn.

Comments and discussion on the word "trách"