Từ "trách" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Nghĩa 1: Nồi đất nhỏ
2. Nghĩa 2: Nói lên sự không vừa ý
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
"Trách móc": là cách nói nhấn mạnh hơn, thể hiện sự chỉ trích nặng nề hơn.
"Trách cứ": cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, có thể diễn tả sự nhắc nhở.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Chỉ trích: cũng có nghĩa là phê bình một cách mạnh mẽ.
Nhắc nhở: nhẹ nhàng hơn, không mang tính chỉ trích.
Khiển trách: có tính chất nghiêm khắc hơn, thường được sử dụng trong môi trường công việc hoặc học tập.
Các từ liên quan
Tóm lại
Từ "trách" có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi nói về một món đồ như nồi đất, nó mang tính chất vật lý. Khi nói về mối quan hệ giữa con người, nó thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích.