Characters remaining: 500/500
Translation

tropisme

Academic
Friendly

Từ "tropisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Từ này có nghĩa là "tính hướng", tức là sự phản ứng của một sinh vật (thườngthực vật) đối với một tác nhân bên ngoài, như ánh sáng, nước, hay lực hấp dẫn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tropisme (danh từ giống đực): Là khả năng của sinh vật (đặc biệtthực vật) phản ứng hướng về một nguồn kích thích nào đó.
  • Tropisme positif: Là tính hướng dương, tức là khi sinh vật hướng về nguồn kích thích (ví dụ: cây hướng về ánh sáng).
  • Tropisme négatif: Là tính hướng âm, tức là khi sinh vật tránh xa nguồn kích thích (ví dụ: rễ cây thường phát triển theo hướng ngược lại với ánh sáng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Les plantes montrent un tropisme positif vers la lumière." (Các cây hướng dương về phía ánh sáng.)
    • "Les racines des plantes ont un tropisme négatif par rapport à la lumière." (Rễ của cây tính hướng âm đối với ánh sáng.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Le tropisme social peut influencer le comportement des individus." (Tính hướng xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi của các cá nhân.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Tropique: Có nghĩavùng nhiệt đới, nhưng không liên quan đến nghĩa của "tropisme".
  • Tropismique: Tính từ liên quan đến tropisme, thường dùng để mô tả các hiện tượng liên quan đến tính hướng.
Từ đồng nghĩa:
  • Orientation: Hướng, cách định hướng.
  • Réaction: Phản ứng, nhưng có thể không chỉ định đến hướng cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực tâmhọc, có thể sử dụng "tropisme" để chỉ sự hướng dẫn của con người đối với các yếu tố xã hội hoặc tâm lý, ví dụ: "Les tropismes affectifs influencent nos relations interpersonnelles." (Các tính hướng cảm xúc ảnh hưởng đến các mối quan hệ giữa các cá nhân.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms phổ biến sử dụng từ "tropisme", nhưng có thể tạo ra các cụm từ như "avoir un tropisme pour" ( tính hướng về) khi nói về sự ưa thích hoặc khuynh hướng của một người đối với điều đó.
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc) tính hướng
    • Tropisme positif
      tính hướng dương

Comments and discussion on the word "tropisme"