Characters remaining: 500/500
Translation

électrotropisme

Academic
Friendly

Từ "électrotropisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Électrotropisme (tính hướng điện) là hiện tượng một sinh vật hoặc tế bào xu hướng phát triển hoặc di chuyển theo hướng của một trường điện. Hiện tượng này thường được thấythực vật hoặc tế bào sinh vật đơn bào.
Cách sử dụng
  • Ví dụ đơn giản:

    • "Certaines plantes montrent un électrotropisme lorsqu'elles sont exposées à un champ électrique." (Một số loại cây thể hiện tính hướng điện khi chúng tiếp xúc với một trường điện.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'électrotropisme est un domaine de recherche intéressant dans les études sur la croissance des plantes." (Tính hướng điệnmột lĩnh vực nghiên cứu thú vị trong các nghiên cứu về sự phát triển của cây cối.)
Các biến thể của từ
  • Électrotrope: Tính từ chỉ các sinh vật hoặc tế bào tính hướng điện.
  • Électrotropique: Cũngtính từ, thường dùng để mô tả một hiện tượng hoặc điều kiện liên quan đến électrotropisme.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Phototropisme: Tính hướng ánh sáng, hiện tượng thực vật hướng về phía nguồn sáng.
  • Gravitropisme: Tính hướng trọng lực, hiện tượng thực vật hoặc tế bào phản ứng với trọng lực.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "électrotropisme" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sinh vật học để mở rộng từ vựng. Ví dụ: - "Être attiré par" (bị thu hút bởi) có thể được sử dụng để mô tả sự hấp dẫn của một yếu tố nào đó với sinh vật.

Kết luận

Từ "électrotropisme" là một khái niệm quan trọng trong sinh vật học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách sinh vật phản ứng với các yếu tố môi trường, đặc biệtcác trường điện.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) tính hướng điện

Comments and discussion on the word "électrotropisme"