Characters remaining: 500/500
Translation

xénotropisme

Academic
Friendly

Từ "xénotropisme" trong tiếng Phápmột thuật ngữ được sử dụng trong sinh vật học sinhhọc, có thể được dịch là "tính hướng của sinh vật đối với dị vật". Để hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từng phần của từ này.

Định nghĩa
  • Xéno (xeno): có nghĩa là "dị", "khác".
  • Tropisme: nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "hướng", "hướng tới".
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Les plantes montrent un xénotropisme en s'orientant vers la lumière." (Các loại cây thể hiện tính xénotropisme khi chúng hướng về phía ánh sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certaines espèces animales développent un xénotropisme pour s'adapter à de nouveaux environnements." (Một số loài động vật phát triển tính xénotropisme để thích nghi với môi trường mới.)
Phân biệt biến thể
  • Tropisme: có thể đứng một mình nhiều loại khác nhau, như:

    • Phototropisme: hướng về ánh sáng.
    • Hydrotropisme: hướng tới nước.
  • Xénotropisme chủ yếu dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự phản ứng của sinh vật với những yếu tố không quen thuộc.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Heterotropisme: cũng liên quan đến việc hướng tới các yếu tố khác biệt, nhưng định nghĩa hẹp hơn.
  • Tropisme: từ gốc dùng để chỉ tính hướng chung.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "xénotropisme". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học, có thể gặp những cụm từ như: - "Réagir à l'environnement" (Phản ứng với môi trường) - để chỉ sự thích nghi của sinh vật.

Kết luận

Từ "xénotropisme" là một thuật ngữ chuyên ngành nhưng lại rất thú vị, giúp chúng ta hiểu hơn về cách sinh vật tương tác với thế giới xung quanh.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học; sinhhọc) tính hướng dị vật

Comments and discussion on the word "xénotropisme"