Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
trong khoảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aux environs de
  • dans l'intervalle; entre.
    • Trong khoảng từ 7 đến 8 giờ
      entre 7 et 8 heures.
Related search result for "trong khoảng"
Comments and discussion on the word "trong khoảng"