Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entre-deux
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • khoảng giữa; thế giữa
    • L'entre-deux des portes
      khoảng giữa hai cửa
    • Être dans l'entre-deux
      ở vào thế giữa (hai thái cực)
  • tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)
  • (thể dục thể thao) sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ)
Related search result for "entre-deux"
Comments and discussion on the word "entre-deux"