Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nghiền, tán nhỏ
    • Triturer du sel
      nghiền muối
  • nhào
    • Triturer des drogues
      nhào thuốc
  • bóp, vặn
    • Triturer les muscles
      bóp các cơ
    • Triturer un fil de fer
      vặn một dây thép
    • se triturer les méninges; se triturer la cervelle
      vắt óc, suy nghĩ lung lắm
Related search result for "triturer"
Comments and discussion on the word "triturer"