Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
torturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tra tấn
    • Torturer un accusé
      tra tấn một người bị cáo
  • làm cho đau, hành hạ
    • Torturer les animaux
      hành hạ loài vật
  • làm nhăn nhó
    • La douleur a torturé ses traits
      đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó
  • (nghĩa bóng) giằn vặt
    • La jalousie la torturait
      tính ghen tuông giằn vặt chị ta
  • xuyên tạc đi
    • Torturer un texte
      xuyên tạc một văn bản
    • Torturer son style
      gò lời văn
Related search result for "torturer"
Comments and discussion on the word "torturer"