Jump to user comments
ngoại động từ
- tra tấn
- Torturer un accusé
tra tấn một người bị cáo
- làm cho đau, hành hạ
- Torturer les animaux
hành hạ loài vật
- làm nhăn nhó
- La douleur a torturé ses traits
đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó
- (nghĩa bóng) giằn vặt
- La jalousie la torturait
tính ghen tuông giằn vặt chị ta
- xuyên tạc đi
- Torturer un texte
xuyên tạc một văn bản
- gò
- Torturer son style
gò lời văn