Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - French)
tram
/træm/
Jump to user comments
danh từ
  • sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
  • sợi khổ (của nhung, lụa)
danh từ
  • xe điện ((cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar)
  • đường xe điện
  • xe goòng (chở than...)
động từ
  • đi xe điện
  • chở bằng goòng
Comments and discussion on the word "tram"