Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thrum
/θrʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)
  • sợi to, sợi thô
IDIOMS
  • thread and thrum
    • xô bồ, cả tốt lẫn xấu
ngoại động từ
  • dệ bằng đầu sợi thừa
danh từ
  • tiếng gõ nhẹ
  • tiếng búng (đàn ghita)
động từ
  • gõ nhẹ, vỗ nhẹ
  • búng (đàn ghita)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều
Related words
Related search result for "thrum"
Comments and discussion on the word "thrum"