Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
thrum
/θrʌm/
Jump to user comments
danh từ
đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)
sợi to, sợi thô
IDIOMS
thread and thrum
xô bồ, cả tốt lẫn xấu
ngoại động từ
dệ bằng đầu sợi thừa
danh từ
tiếng gõ nhẹ
tiếng búng (đàn ghita)
động từ
gõ nhẹ, vỗ nhẹ
búng (đàn ghita)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều
Related words
Synonyms:
drum
beat
strum
hum
Related search result for
"thrum"
Words pronounced/spelled similarly to
"thrum"
:
tarn
term
tern
theorem
thorium
thorn
thorny
throne
thrown
thrum
more...
Words contain
"thrum"
:
dalmatia pyrethrum
dalmatian pyrethrum
pyrethrum
thrum
thrummy
Comments and discussion on the word
"thrum"