Characters remaining: 500/500
Translation

ropeway

/'roupwei/
Academic
Friendly

Từ "ropeway" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "đường dây cáp" hoặc "cáp treo". Đây một hệ thống vận chuyển thường được sử dụng để di chuyển người hoặc hàng hóa qua các địa hình khó khăn, như đồi núi, với sự hỗ trợ của những sợi dây cáp.

Định nghĩa:
  • Ropeway: Một phương tiện giao thông sử dụng dây cáp để kéo các cabin hoặc thùng hàng treo lửng, thường được sử dụng trong các khu vực địa hình hiểm trở, như núi hoặc công viên giải trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We took the ropeway to the top of the mountain." (Chúng tôi đã đi cáp treo lên đỉnh núi.)
  2. Câu phức:

    • "The ropeway provides a breathtaking view of the valley below." (Cáp treo mang lại một cái nhìn tuyệt đẹp về thung lũng bên dưới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành du lịch:
    • "Many tourists enjoy riding the ropeway as it offers a unique perspective of the landscape." (Nhiều du khách thích đi cáp treo cung cấp một góc nhìn độc đáo về cảnh quan.)
Biến thể của từ:
  • Ropeways: Số nhiều của "ropeway".
  • Ropeway system: Hệ thống cáp treo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cable car: Cáp treo (thường dùng để chỉ các phương tiện nhỏ hơn trong hệ thống cáp).
  • Aerial tramway: Cũng chỉ hệ thống cáp treo, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get on board": Nghĩa tham gia vào một ý tưởng hoặc kế hoạch (không liên quan trực tiếp đến "ropeway", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh du lịch).
  • "Take the high road": Hành động làm điều đúng đắn hơn, không liên quan đến "ropeway" nhưng có thể liên tưởng đến việc đi cáp treo lên cao.
Tóm lại:

"Ropeway" một từ dùng để chỉ một loại phương tiện giao thông đặc biệt, rất hữu ích trong việc di chuyển qua các khu vực khó khăn. Bạn có thể thấy từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, địa , vận chuyển.

danh từ
  1. đường dây

Synonyms

Comments and discussion on the word "ropeway"