Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traitant
Jump to user comments
tính từ
  • chữa trị, điều trị
    • Médecin traitant
      thầy thuốc điều trị
danh từ giống đực
  • (sử học) người trưng thuế
Related search result for "traitant"
Comments and discussion on the word "traitant"