Từ "retraitant" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể thấy từ "retraitant" được sử dụng trong các câu mô tả về cuộc sống trong tu viện hoặc các hoạt động tôn giáo: - "Les retraitants suivent un emploi du temps strict de prières et de méditation." (Những người cấm phòng theo một lịch trình nghiêm ngặt về cầu nguyện và thiền định.)
Từ "retraitant" mang trong mình nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng để có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc của nó.