Characters remaining: 500/500
Translation

retraitant

Academic
Friendly

Từ "retraitant" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Retraite: danh từ chỉ việc rút lui hoặc nghỉ hưu. Ví dụ: "Il a pris sa retraite l'année dernière." (Ông ấy đã nghỉ hưu năm ngoái.)
  • Retraité: tính từ hoặc danh từ chỉ người đã nghỉ hưu.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể thấy từ "retraitant" được sử dụng trong các câu mô tả về cuộc sống trong tu viện hoặc các hoạt động tôn giáo: - "Les retraitants suivent un emploi du temps strict de prières et de méditation." (Những người cấm phòng theo một lịch trình nghiêm ngặt về cầu nguyện thiền định.)

Từ gần giống idioms
  • Cloître: danh từ chỉ nơicủa người cấm phòng trong một tu viện.
  • Méditation: hành động thiền định, thường được thực hiện bởi những người cấm phòng.
Kết luận

Từ "retraitant" mang trong mình nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách sử dụng để có thể hiểu hơn về ý nghĩa sâu sắc của .

danh từ
  1. (tôn giáo) người cấm phòng

Comments and discussion on the word "retraitant"