Characters remaining: 500/500
Translation

taraudant

Academic
Friendly

Từ "taraudant" trong tiếng Phápmột tính từ, mang ý nghĩa "làm đau xót" hoặc "gây cảm giác xót xa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để diễn tả những cảm xúc sâu sắc nỗi buồn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Taraudant" là một tính từ mô tả cảm xúc, thường liên quan đến tâm trạng buồn bã, lo lắng hoặc sự bất an. có thể được dùng để miêu tả những tình huống, sự kiện hoặc tâm trạng gây cảm giác đau xót.
  2. Ví dụ sử dụng:

  3. Các biến thể của từ:

    • Taraudage (danh từ): quá trình hoặc hành động liên quan đến việc gây cảm giác đau xót.
    • Tarauder (động từ): có nghĩa là "gây ra sự lo lắng hoặc đau buồn".
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Affligeant: cũng có nghĩa là "gây đau buồn" nhưng có thể mạnh mẽ hơn.
    • Triste: có nghĩa là "buồn", nhưng không nhất thiết phải mang tính chất sâu sắc như "taraudant".
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không cụm từ thành ngữ cụ thể nào sử dụng "taraudant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn tả cảm xúc tương tự, như "avoir le cœur lourd" (cảm thấy nặng lòng).
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "taraudant" để phân tích các tác phẩm văn học, khi nói về cảm xúc của nhân vật hoặc những tình huống cụ thể làm nổi bật sự xót xa trong câu chuyện.
Kết luận:

Từ "taraudant" rất phong phú thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để diễn tả những nỗi buồn sâu sắc.

tính từ
  1. (văn học) làm đau xót, làm xót xa
    • De taraudantes inquitétudes
      những mối lo lắng làm xót xa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "taraudant"