Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trực khuẩn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài vi khuẩn hình đũa : Vi trùng bệnh nhiệt thán là trực khuẩn.
Related search result for "trực khuẩn"
Comments and discussion on the word "trực khuẩn"