Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Làm cho vẩn đục lên : Khuấy bùn. 2. Làm cho náo động: Khuấy dư luận.
  • rối. - Làm huyên náo, mất trật tự : Khuấy rối hàng phố .
Related search result for "khuấy"
Comments and discussion on the word "khuấy"