Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuất phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chịu hoặc làm cho từ bỏ ý chí đấu tranh, chấp nhận sự chi phối thế lực khác: không bao giờ khuất phục kẻ thù đừng hòng khuất phục lòng yêu nước của nhân dân tạ
Related search result for "khuất phục"
Comments and discussion on the word "khuất phục"