Characters remaining: 500/500
Translation

toè

Academic
Friendly

Từ "toè" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu khi một vật nào đó tách ra, mở ra, hoặc lan ra. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ "toè".

Định nghĩa
  • Toè: hành động một vật nào đó bắt đầu tách ra, mở ra hoặc lan ra. Thường được dùng để miêu tả hình ảnh hoặc trạng thái của một vật.
dụ sử dụng
  1. Hình ảnh:

    • "Cánh hoa toè ra khi nở." (Cánh hoa mở ra khi nở.)
    • "Ngọn bút toè ra khi viết." (Ngọn bút bắt đầu tách ra hoặc lan ra khi viết.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • " gái cười tươi, miệng toè ra như hoa." (Miệng của mở ra cười rất tươi, giống như hoa nở.)
    • "Bánh mì vừa nướng xong, vỏ ngoài toè ra, thơm phức." (Vỏ bánh mì nở ra mùi thơm khi mới nướng xong.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Từ "toè" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • "Toè ra" (mở ra, lan ra): "Cửa sổ toè ra đón ánh nắng."
    • "Toè mở" (mở rộng): "Cánh diều toè mở giữa trời xanh."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Mở" ( ý nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải tách ra): "Cửa mở ra."
    • "Nở" (thường dùng cho hoa): "Hoa nở vào mùa xuân."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tách" (có thể chỉ sự rời ra): "Sợi dây tách ra khỏi cái móc."
Chú ý
  • "Toè" thường không dùng để chỉ hành động một cách tích cực hay tiêu cực, chỉ đơn thuần mô tả trạng thái.
  • Trong một số ngữ cảnh, "toè" có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc vui tươi, như khi miêu tả một người cười tươi.
  1. t. Nói ngọn bút hay đầu chổi bắt đầu tách to ra.

Comments and discussion on the word "toè"