Characters remaining: 500/500
Translation

toe

/tou/
Academic
Friendly

Từ "toe" trong tiếng Việt không phải một từ riêng lẻ thường được sử dụng trong một cụm từ liên quan đến âm thanh. Trong tiếng Việt, từ "toe" không có nghĩa cụ thể như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn đang nói đến âm thanh, có thể bạn đang nhắc đến các từ liên quan đến âm thanh như "tiếng còi" hoặc "tiếng kèn".

Định nghĩa:
  • Tiếng còi: âm thanh phát ra từ một cái còi, thường được sử dụng để gọi, ra hiệu hoặc cảnh báo.
  • Tiếng kèn: âm thanh phát ra từ một loại nhạc cụ kèn, thường được dùng trong các buổi hòa nhạc, lễ hội hoặc quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Tiếng còi:

    • "Khi xe cứu thương đến, mọi người nghe thấy tiếng còi vang lên."
    • "Học sinh đứng dậy khi nghe tiếng còi của thầy giáo."
  2. Tiếng kèn:

    • "Ban nhạc sẽ trình diễn những bài hát nổi tiếng bằng tiếng kèn trống."
    • "Tôi rất thích nghe tiếng kèn trumpet trong buổi hòa nhạc."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tiếng còi có thể được dùng để chỉ một tín hiệu hoặc cảnh báo trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong giao thông còn trong thể thao ( dụ: "Trọng tài thổi tiếng còi kết thúc trận đấu").
  • Tiếng kèn không chỉ dừng lạinhạc cụ còn có thể ám chỉ đến các hoạt động biểu diễn nghệ thuật, như "Dàn nhạc giao hưởng đã chơi một bản concerto với nhiều tiếng kèn tuyệt vời."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiếng chuông: Âm thanh phát ra từ một cái chuông, thường được sử dụng trong các buổi lễ hoặc thông báo.
  • Âm thanh: Có nghĩa chung để chỉ tất cả các loại âm thanh, bao gồm cả tiếng còi, tiếng kèn, tiếng nhạc...
Phân biệt các biến thể:
  • "Tiếng còi" chủ yếu để chỉ âm thanh của một cái còi, có thể của xe, tàu hoặc còi thể thao.
  • "Tiếng kèn" thường chỉ âm thanh từ các loại nhạc cụ, có thể nhạc cụ hơi (như kèn saxophone, kèn trumpet) hoặc nhạc cụ đồng.
  1. Tiếng còi, tiếng kèn.

Comments and discussion on the word "toe"