Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tortille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) con đường ngoằn ngoèo (trong vườn, trong công viên)
    • Une tortille sombre et fraîche
      con đường ngoằn ngoèo âm u và mát
Related search result for "tortille"
Comments and discussion on the word "tortille"