Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tin in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
A Ting
đưa tin
bắn tin
Cát Tinh
cứu tinh
con tin
Diêm vương tinh
Hải Vương tinh
hồ tinh
hoàng tinh
hoạt tinh
Hoả tinh
hung tinh
kính trắc tinh
kết tinh
Khôi tinh
kim tinh
Kim Tinh
la tinh
La tinh
la-tinh
lân tinh
lòng tin
linh tinh
luyện tinh
mai cốt cách, tuyết tinh thần
mít-tinh
mới tinh
mộc tinh
Mộc tinh
mộng tinh
minh sinh (minh tinh)
minh tinh
Ngân hải tinh vi
Ngân hải tinh vi
nghịch tinh
nhắn tin
ni-cô-tin
niềm tin
phúc tinh
pla-tin
sáng tinh mơ
sáng tinh sương
siêu tân tinh
tân tinh
tửu tinh kế
tự tin
Thái Bạch Kim Tinh
thông tin
thông tin viên
thụ tinh
thủy tinh
thủy tinh dịch
thủy tinh thể
thổ tinh
Thổ tinh
thiên vương tinh
Thiên vương tinh
Thuỷ tinh
tiếp tinh hoàn
tiểu tinh
tiểu tinh
tin
tin đồn
tin buồn
Tin cá
tin cẩn
tin cậy
tin dữ
tin lành
Tin lành
tin mừng
tin nhạn
Tin nhạn
tin nhảm
tin sương
Tin sương
tin sương
tin tức
tin tưởng
First
< Previous
1
2
Next >
Last