Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tự tin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tin vào bản thân mình: một người tự tin nói một cách tự tin.
Related search result for "tự tin"
Comments and discussion on the word "tự tin"