Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-book in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
quá hạn
chốc chốc
dâm thư
eo óc
quyển
niên giám
buổi
phải đúa
mò mẫm
một dạo
giữ lại
chong
đến giờ
ngồi dưng
biếu
giở
bằng lòng
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
gọn
kế toán viên
binh thư
rọc
cốm
sách xanh
sổ tiết kiệm
gáy sách
giữ chỗ
kinh
tết
sổ kho
sổ quỹ
sổ chi
dư địa chí
sách
sổ thu
sổ vàng
sách trắng
đình bản
in
lưu niệm
ít nhứt
chém
chầu
học đòi
sổ lương
quách
năn nỉ
đính chính
khảo đính
nhấm
a dua
sổ
chương
kệ
giấy bồi
binh pháp
sẵn tay
biên niên
lượm
nắn nót
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last