Characters remaining: 500/500
Translation

tigré

Academic
Friendly

Từ "tigré" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "lốm đốm" hoặc " vằn". Từ này thường được dùng để mô tả màu sắc hoặc hoa văn trên da lông của một số động vật, đặc biệtmèo.

Định nghĩa:
  • Tigré: Tính từ dùng để mô tả những vật hoa văn lốm đốm, thườngcác vệt hoặc chấm màu đen trên nền sáng hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chat tigré: Con mèo vằn.

    • Ví dụ: J'ai un chat tigré qui s'appelle Max. (Tôi có một con mèo lốm đốm tên là Max.)
  2. Habit tigré de taches noires: Áo lốm đốm chấm đen.

    • Ví dụ: Elle porte une robe tigrée avec des taches noires. ( ấy mặc một chiếc váy lốm đốm với những chấm đen.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Tigre: Danh từ chỉ con hổ, có thể gây nhầm lẫn với "tigré" nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
  • Tigré(e): Từ này cũng dạng nữ (tigrée) khi mô tả một phụ nữ hoặc vật cái hoa văn lốm đốm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Marbré: Cũng có nghĩa hoa văn, nhưng thường chỉ các vân đá hoặc hoa văn trong thực phẩm (như bánh marbré).
  • Rayé: Có nghĩa là " sọc", không giống như "tigré" nhưng cũng chỉ ra hoa văn.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Comme un tigre: Nghĩa là "như một con hổ", thường dùng để chỉ ai đó mạnh mẽ hoặc dũng mãnh.
  • Être tigré: Có thể được dùng để chỉ ai đó tính cách phức tạp, không dễ hiểu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "tigré" có thể được dùng để mô tả không chỉ động vật mà còn các hình dạng, màu sắc trong bức tranh hoặc trong văn thơ.
tính từ
  1. lốm đốm, vằn
    • Habit tigré de taches noires
      áo lốm đốm chấm đen
    • Chat tigré
      con mèo vằn

Comments and discussion on the word "tigré"